Biến tần Yaskawa V1000
1 / 6

Biến tần Yaskawa V1000

  • Mã sản phầm: V1000
  • Trạng thái: Còn hàng

1. Dải Công Suất

  • Công suất: Từ 0.4 kW đến 15 kW.

2. Điện Áp Hoạt Động

  • Điện áp đầu vào:
    • 200-240V (3 pha) cho các model từ 0.4 kW đến 15 kW.
    • 380-480V (3 pha) cho các model từ 0.75 kW đến 15 kW.

3. Tần Số

  • Tần số đầu vào: 50/60 Hz.
  • Tần số đầu ra: Tối đa 400 Hz.

4. Chế Độ Điều Khiển

  • Điều khiển V/F: Điều khiển điện áp và tần số.
  • Điều khiển Vector: Tính năng điều khiển vector cho ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

5. Kết Nối

  • Giao thức truyền thông:
    • Modbus RTU.
    • CANopen.
    • Ethernet/IP (tùy chọn).
  • Kết nối mở rộng: RS-232, RS-485.

6. Tính Năng Bảo Vệ

  • Bảo vệ quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, và mất pha.
  • Bảo vệ động cơ: Ngăn chặn hư hỏng do quá tải hoặc quá nhiệt.

7. Khả Năng Tích Hợp

  • Braking Unit: Tích hợp cho các model lớn hơn.
  • Bộ lọc EMC: Giảm thiểu nhiễu điện từ.

8. Tính Năng Nâng Cao

  • Chế độ tự điều chỉnh (Auto Tuning): Tự động điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất động cơ.
  • Giao diện thân thiện: Bàn phím dễ sử dụng, giúp thiết lập nhanh chóng.

9. Tiêu Chuẩn An Toàn

  • Tiêu chuẩn quốc tế: CE, UL, cUL.
  • Bảo vệ an toàn: Đạt các tiêu chuẩn an toàn phù hợp cho ứng dụng công nghiệp.

10. Kích Thước và Trọng Lượng

  • Kích thước:
    • Khoảng 150 x 200 x 130 mm (model 0.4 kW).
    • Tăng kích thước với công suất lớn hơn.
  • Trọng lượng:
    • Khoảng từ 1.5 kg (0.4 kW) đến khoảng 6-7 kg (15 kW).

11. Ứng Dụng

  • Phù hợp cho các ứng dụng như bơm, quạt, băng tải, và máy móc chế biến.
Giá bán: Liên hệ: 0971028833
Tư vấn miễn phí

Thông số kỹ thuật của biến tần Yaskawa V1000

  • Nguồn cung cấp: 3 pha  200 – 240V,  380 – 480V, 50/60 Hz.
  • Dải tần số ra: 0 –  400 Hz.
  • Khả năng quá tải 150% trong 60S,
  • Dải điều khiển  từ: 0 – 10V, 4 –  20 mA.
  • Dải công suất từ: 0.2 – 18.5 kW.
  • Chức năng vận hành:   Điều khiển đa tốc độ, Điều khiển AVR, PID, tự động reset khi có lỗi, tự động dò chức năng, kết nối truyền thông RS 485, có sẵn các bộ tham số chức năng cho từng ứng dụng cụ thể, chế độ tự động nhận dạng động cơ, kết nối truyền thông RS 485.
  • Bảo vệ quá áp, sụt áp, quá tải, nhiệt độ quá cao, lỗi CPU, lỗi bộ nhớ, chạm mát đầu ra khi cấp nguồn
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 20.

Tính năng nổi bật của biến tần Yaskawa V1000

Cải tiến hơn!

  • Điều khiển Sensorless Vector cho motor PM (Permanent Magnet Motors)
  • Biến tần được tích hợp 02-trong-01.
  • Mo-ment xoắn lớn.
  • Tăng lực hãm trong khi giảm tốc.
  • Không xảy ra sự cố khi ngắt nguồn đột ngột.
  • Tùy chọn biến tần.
  • Chức năng bảo vệ cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Tiêu chuẩn RoHS.
  • Kết nối mạng toàn cầu.

Đơn giản hơn!

  • Hoạt động nhanh chống với bộ ứng dụng tích hợp sẵn.
  • Có thể cài đặt nhiều biến tần ngay một lúc với USB Copy Unit.
  • Thiết lập chương trình và bảo dưỡng thiết bị từ máy tính.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
  • Giảm thiểu thời gian dừng máy.
  • Tuổi thọ thiết bị dài.
  • Kết nối đơn giản.
  • Màn hình điều khiển hiển thị đầy đủ.

Biến tần nhỏ gọn nhất thế giới!

  • Biến tần thiết kế nhỏ gọn nhất thế giới
  • Cho phép lắp đặt liền kề nhau “Side – By – Side”
  • Biến tần duy nhất tại Nhật Bản đạt tiêu chuẩn RoHs

Thiết bị mở rộng của biến tần Yaskawa V1000

Biến Tần Yaskawa V1000 Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS422/ 485 (mặc định), Mechatrolink II, CC-link, DeviceNet, Componet, Probus-DP, CANopen

Ứng dụng của biến tần Yaskawa V1000 :

Biến Tần Yaskawa V1000 Dùng cho hệ thống nâng hạ, di chuyển cầu trục, động cơ bơm, quạt gió, máy đóng gói, băng tải, máy dệt, máy giặt, máy cuốn cáp…

Lựa chọn model Biến Tần Yaskawa V1000

Model sản phẩm Tải thường Tải nặng
Dòng đầu ra (A) Công suất (Kw) Dòng đầu ra (A) Công suất (Kw)
Loại 3pha 220VAC
CIMR-VT2A0003 3.3 0.75 3.0 0.4
CIMR-VT2A0006 6.0 1.1 5.0 0.75
CIMR-VT2A0010 9.6 2.2 8.0 1.5
CIMR-VT2A0012 12.0 3.0 11.0 2.2
CIMR-VT2A0018 8.8 3.7 7.2 3.0
CIMR-VT2A0018 11.1 5.5    
Loại 3pha 380VAC
CIMR-VT4A0002 2.1 0.75 1.8 0.4
CIMR-VT4A0004 4.1 1.5 3.4 0.75
CIMR-VT4A0005 5.4 2.2 4.8 1.5
CIMR-VT4A0007 6.9 3.0 5.5 2.2
CIMR-VT4A0009 8.8 3.7 7.2 3.0
CIMR-VT4A0011 11.1 5.5 9.2 3.7
CIMR-VT4A0018 17.5 7.5 14.8 5.5
CIMR-VT4A0023 23 11 18 7.5
CIMR-VT4A0031 31 15 24 11
CIMR-VT4A0038 38 18.5 31 15

Biến tần Yaskawa V1000 Dòng USA 200-240V, 1-Phase Dòng USA

Mã model biến tần yaskawa V1000 Tải thường – Normal Duty Tải nặng – Heavy Duty Tiêu chuẩn
Dòng điện ra Công suất HP Dòng điện ra Công suất HP
CIMR-VUBA0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VUBA0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VUBA0003FAA 3.3 1/2 & 3/4 3.0 1/2 NEMA 1
CIMR-VUBA0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1
CIMR-VUBA0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2 NEMA 1
CIMR-VUBA0012FAA 12.0 3 11.0 3
CIMR-VUBA0018FAA 17.5 5 17.5 5
  1. Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds
  2. Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as represented in NEC Table 430.250 Full-Load Current, Three-Phase Alternating-Current Motors.

Yaskawa V1000 200-240V, 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2 Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2
CIMR-VU2A0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VU2A0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VU2A0004FAA 3.5 1/2 & 3/4 3.0 1/2
CIMR-VU2A0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1 NEMA 1
CIMR-VU2A0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2
CIMR-VU2A0012FAA 12 3 11.0 3
CIMR-VU2A0020FAA 19.6 5 17.5 5 NEMA 1
CIMR-VU2A0030FAA 30 7.5 & 10 25 7.5
CIMR-VU2A0040FAA 40 10 33 10
CIMR-VU2A0056FAA 56 20 47 15 NEMA 1
CIMR-VU2A0069FAA 69 25 60 20
  1. Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds
  2. Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as represented in NEC Table 430.250 Full-Load Current, Three-Phase Alternating-Current Motors.

Yaskawa V1000 380-480V 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2 Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2
CIMR-VU4A0001FAA 1.2 1/2 1.2 1/2 NEMA 1
CIMR-VU4A0002FAA 2.1 3/4 & 1 1.8 3/4
CIMR-VU4A0004FAA 4.1 2 3.4 1 & 2 NEMA 1
CIMR-VU4A0005FAA 5.4 3 4.8 3
CIMR-VU4A0007FAA 6.9 4 5.5 3 NEMA 1
CIMR-VU4A0009FAA 8.8 5 7.2 4
CIMR-VU4A0011FAA 11.1 7.5 9.2 5 NEMA 1
CIMR-VU4A0018FAA 17.5 10 14.8 7.5 & 10
CIMR-VU4A0023FAA 23 15 18 10 NEMA 1
CIMR-VU4A0031FAA 31 20 24 15
CIMR-VU4A0038FAA 38 25 31 20
  1. Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current

 

Biến tần Yaskawa V1000 Dòng ASIA 200-240V, 1-Phase

Mã model biến tần yaskawa V1000 Tải thường – Normal Duty Tải nặng – Heavy Duty Tiêu chuẩn
Dòng điện ra Công suất HP Dòng điện ra Công suất HP
CIMR-VTBA0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VTBA0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VTBA0003FAA 3.3 1/2 & 3/4 3.0 1/2 NEMA 1
CIMR-VTBA0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1
CIMR-VTBA0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2 NEMA 1
CIMR-VTBA0012FAA 12.0 3 11.0 3
CIMR-VTBA0018FAA 17.5 5 17.5 5
  1. Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds
  2. Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as represented in NEC Table 430.250 Full-Load Current, Three-Phase Alternating-Current Motors.

Yaskawa V1000 200-240V, 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2 Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2
CIMR-VT2A0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VT2A0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VT2A0004FAA 3.5 1/2 & 3/4 3.0 1/2
CIMR-VT2A0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1 NEMA 1
CIMR-VT2A0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2
CIMR-VT2A0012FAA 12 3 11.0 3
CIMR-VT2A0020FAA 19.6 5 17.5 5 NEMA 1
CIMR-VT2A0030FAA 30 7.5 & 10 25 7.5
CIMR-VT2A0040FAA 40 10 33 10
CIMR-VT2A0056FAA 56 20 47 15 NEMA 1
CIMR-VT2A0069FAA 69 25 60 20
  1. Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds
  2. Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as represented in NEC Table 430.250 Full-Load Current, Three-Phase Alternating-Current Motors.

Yaskawa V1000 380-480V 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2 Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2
CIMR-VT4A0001FAA 1.2 1/2 1.2 1/2 NEMA 1
CIMR-VT4A0002FAA 2.1 3/4 & 1 1.8 3/4
CIMR-VT4A0004FAA 4.1 2 3.4 1 & 2 NEMA 1
CIMR-VT4A0005FAA 5.4 3 4.8 3
CIMR-VT4A0007FAA 6.9 4 5.5 3 NEMA 1
CIMR-VT4A0009FAA 8.8 5 7.2 4
CIMR-VT4A0011FAA 11.1 7.5 9.2 5 NEMA 1
CIMR-VT4A0018FAA 17.5 10 14.8 7.5 & 10
CIMR-VT4A0023FAA 23 15 18 10 NEMA 1
CIMR-VT4A0031FAA 31 20 24 15
CIMR-VT4A0038FAA 38 25 31 20
  1. Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current

 

Biến tần Yaskawa V1000 Dòng EU 200-240V, 1-Phase

Mã model biến tần yaskawa V1000 Tải thường – Normal Duty Tải nặng – Heavy Duty Tiêu chuẩn
Dòng điện ra Công suất HP Dòng điện ra Công suất HP
CIMR-VCBA0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VCBA0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VCBA0003FAA 3.3 1/2 & 3/4 3.0 1/2 NEMA 1
CIMR-VCBA0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1
CIMR-VCBA0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2 NEMA 1
CIMR-VCBA0012FAA 12.0 3 11.0 3
CIMR-VCBA0018FAA 17.5 5 17.5 5
  1. Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds
  2. Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as represented in NEC Table 430.250 Full-Load Current, Three-Phase Alternating-Current Motors.

Yaskawa V1000 200-240V, 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2 Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2
CIMR-VC2A0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VC2A0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VC2A0004FAA 3.5 1/2 & 3/4 3.0 1/2
CIMR-VC2A0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1 NEMA 1
CIMR-VC2A0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2
CIMR-VC2A0012FAA 12 3 11.0 3
CIMR-VC2A0020FAA 19.6 5 17.5 5 NEMA 1
CIMR-VC2A0030FAA 30 7.5 & 10 25 7.5
CIMR-VC2A0040FAA 40 10 33 10
CIMR-VC2A0056FAA 56 20 47 15 NEMA 1
CIMR-VT2A0069FAA 69 25 60 20
  1. Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds
  2. Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as represented in NEC Table 430.250 Full-Load Current, Three-Phase Alternating-Current Motors.

Yaskawa V1000 380-480V 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2 Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2
CIMR-VC4A0001FAA 1.2 1/2 1.2 1/2 NEMA 1
CIMR-VC4A0002FAA 2.1 3/4 & 1 1.8 3/4
CIMR-VC4A0004FAA 4.1 2 3.4 1 & 2 NEMA 1
CIMR-VC4A0005FAA 5.4 3 4.8 3
CIMR-VC4A0007FAA 6.9 4 5.5 3 NEMA 1
CIMR-VC4A0009FAA 8.8 5 7.2 4
CIMR-VC4A0011FAA 11.1 7.5 9.2 5 NEMA 1
CIMR-VC4A0018FAA 17.5 10 14.8 7.5 & 10
CIMR-VC4A0023FAA 23 15 18 10 NEMA 1
CIMR-VC4A0031FAA 31 20 24 15
CIMR-VC4A0038FAA 38 25 31 20
  1. Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current

 


Sản phẩm cùng loại

Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trợ trực tuyến

Mr. Khu

Mr. Khu

Hỗ trợ trực tuyến

Ms. Giang

Kinh Doanh 1

Hỗ trợ trực tuyến

Mr. Thức

Hỗ trợ trực tuyến

Mr. Thành

Kinh doanh